Gần đến ngày thứ 35, tôi bắt đầu cảm thấy sợ.
Không phải là sợ ma, như người ta vẫn thường nghĩ.
Mà là một nỗi sợ khác, âm ỉ và day dứt hơn nhiều sợ rằng sau 49 ngày, anh sẽ biến mất.
Tôi cố gạt đi suy nghĩ ấy, không để nó ám ảnh mình.
Thay vào đó, tôi tập trung hết sức vào việc giúp anh hoàn thành danh sách những điều còn dang dở.
Một buổi chiều, khi anh đang nằm dài trên sofa, tôi ngồi ở gần và hỏi:
“Chúng ta còn gì chưa làm?”
Anh ngước mắt lên trần nhà, lười biếng đáp:
“Tôi muốn ăn vặt cùng bạn gái.”
Tôi nhíu mày nhìn anh:
“Anh có ăn được đâu.”
Anh bật cười, giọng nhẹ nhàng:
“Vậy cô ăn, tôi nhìn.”
Tôi không cãi lại nữa.
Chỉ lẳng lặng đi mua một túi đầy đồ ăn vặt: khoai tây chiên giòn, ô mai các vị, cả mấy gói kẹo dẻo đầy màu sắc.
Khi tôi mở túi, anh ngồi khoanh chân đối diện, ánh mắt chăm chú như trẻ con lần đầu vào tiệm kẹo.
Anh khẽ nói, giọng trầm lại:
“Giống y như hồi tôi còn sống. Cô ấy thích nhất là ăn ô mai.”
Tôi cầm một viên ô mai lên, giơ ra trước mặt anh:
“Muốn thử không?”
Anh lắc đầu, ánh mắt có phần tiếc nuối:
“Không cảm nhận được mùi vị.”
Tôi đùa:
“Tôi tưởng ma thích đồ mặn.”
Anh cười cợt lại ngay:
“Tôi không phải hồ ly.”
Tôi bật cười theo.
Chẳng biết từ lúc nào, sự hiện diện của anh đã trở nên quá đỗi tự nhiên trong cuộc sống của tôi.
Không còn sợ, không còn lạ.
Giống như một người bạn cùng nhà… và có lẽ, còn hơn thế nữa.
Một lúc sau, anh lên tiếng:
“Tôi muốn đi tàu điện ngầm.”
Tôi hơi ngạc nhiên:
“Làm gì?”
Anh trả lời, ánh mắt xa xăm:
“Nghe người ta đọc thơ, chơi đàn, than thở, yêu đương.”
Tôi gật đầu, chẳng chút chần chừ:
“Đi thì đi.”
Tôi sợ rằng nếu không đi bây giờ, thì sẽ chẳng còn cơ hội nào nữa.
Trên tàu điện, tôi đứng giữa toa, còn anh thì đứng ngay bên cạnh.
Xung quanh là bao nhiêu người, nhưng không một ai nhìn thấy anh.
Chỉ có tôi, thấy rõ ánh mắt anh đang dịu dàng dõi theo mình.
Rồi anh khẽ hỏi:
“Có từng nghĩ sẽ yêu ma không?”
Tôi thành thật đáp:
“Chưa từng.”
Anh gật gù, môi cong nhẹ thành nụ cười:
“Còn bây giờ?”
Tôi im lặng vài giây, rồi nói khẽ:
“Chưa dám.”
Anh vẫn cười, lần này ánh mắt tinh nghịch:
“Dám rồi nói sau cũng được.”
Tôi dựa nhẹ vào cột trong toa tàu, khẽ nhắm mắt lại.
Một khoảnh khắc bình yên hiếm hoi giữa dòng người hối hả.
Anh hỏi tiếp, giọng trở nên sâu lắng hơn:
“Cô có từng thích ai đến mức không cần hồi đáp?”
Tôi mở mắt, nhìn về phía cửa sổ mờ hơi:
“Có.”
Anh nhìn tôi chăm chú:
“Ai?”
Tôi thì thầm, gần như không nghe thấy chính giọng mình:
“Một người… chưa từng là người.”
Trình Dục Thư im lặng.
Một lúc sau, anh khẽ thở dài:
“Thật tội nghiệp người đó.”
Tôi quay sang nhìn anh, nhẹ nhàng hỏi:
“Vì sao?”
Anh nhìn thẳng vào mắt tôi, chậm rãi đáp:
“Vì anh ta không thể chạm vào cô.”
Tôi cắn môi.
Trái tim như đau nhẹ một cái, không rõ là vì anh, hay vì chính mình.
Tôi biết, cảm xúc này sẽ không đi đến đâu.
Tôi cũng hiểu, đây là câu chuyện không có hồi kết.
Nhưng tôi… không thể dừng lại được nữa.
Về đến nhà, trời đang mưa lất phất.
Từng giọt nhỏ bay nghiêng trong gió, chạm vào má tôi lành lạnh.
Anh đưa tay ra hứng những giọt mưa:
“Cảm giác lạnh, nhưng không ướt.”
Tôi rùng mình, kéo áo sát lại người:
“Còn cô thì vừa lạnh vừa ướt.”
Anh bước tới gần, làm động tác choàng vai tôi như đang che chắn.
Dù không có sự tiếp xúc thật, tôi vẫn cảm nhận được một chút ấm áp.
Có lẽ là từ cảm xúc, chứ không phải từ cơ thể.
Tôi mỉm cười thì thầm, như nói với chính mình:
“Tôi không có ô, nhưng tôi có anh.”
Trình Dục Thư khựng lại.
Anh nhìn tôi rất lâu, không nói gì.
Một lúc sau, anh cất giọng trầm trầm, rất khẽ:
“Em biết không… tôi bắt đầu hối hận rồi.”
Tôi khẽ nghiêng đầu:
“Hối hận vì đã chọn siêu thoát, hay vì đã gặp cô?”