Hệ Thống Nhân Vật Tại Tu Chân Giới

Chương 232: Đông Thổ Đại Đường



Không biết đã bao nhiêu kỷ nguyên trôi qua kể từ ngày Thạch Hầu bị phong, Thiên Đình tàn lụi, và Đế Huấn diệt thân, Đông Thiên Châu – vùng từng bị gọi là “Vô Chủ Chi Địa”, nay đã khác xưa…



Bầu trời xanh biếc, mây lành quyện tụ.

Thảo nguyên trải dài xanh rì như sóng biển.

Rừng núi linh mạch liền mạch như long tàng hổ phục.

Sông ngòi trải dọc – nước ngọt mát lành, sinh linh vạn vật ca hát hòa bình.



Từng dãy thành trì, làng xóm, quốc độ xuất hiện khắp nơi như nấm mọc sau mưa.

Mỗi chỗ đều có người.

Mỗi chỗ đều có cờ.

Nhân gian sống lại.

Khí vận trỗi dậy.



Nhưng… dù có cảnh phồn hoa, có quốc pháp trị dân, có luân lý giữ đạo, thì thứ mà Đông Thiên Châu vẫn thiếu, đó là—

Lý niệm sống.

Triết học khai tâm.

Một lời nói để hướng người đến thiện lương, một đạo pháp để dẫn linh hồn khỏi mê trầm.



Rồi từ từ…

Một quốc độ nhỏ bé, không quân lực hùng cường, không dân số áp đảo…

Lại bắt đầu sáng như minh châu giữa biển loạn.



Tên quốc độ ấy—gọi là:

Đại Đường.

Một vùng phía Tây Nam Đông Thiên Châu, dân cư không đông, đất đai bình lặng.

Nhưng vì tọa lạc tại Đông Thiên Châu, dân gian hay gọi: Đông Thổ Đại Đường.



Ở đó…

Có một người.

Một vị quốc sư.

Không xưng đế.

Không giành quyền.

Chỉ ngày ngày ngồi tại thạch đình giữa núi Linh Tuyền, đọc kinh tụng chú, giảng đạo cho người qua lại.



Ngài chưa từng tranh giành với thế gian.

Cũng chưa từng ép ai phải tin theo.

Chỉ là…

“Mỗi người đi ngang… đều sẽ dừng lại nghe một lúc.”

“Sau đó bước đi, nhưng trong lòng... bỗng thấy nhẹ hơn.”



Vị quốc sư ấy – chưa từng tự xưng gì.

Người đời gọi ông… là:

Đường Tam Tạng.

Hoặc… Trần Huyền Trang.



Mỗi ngày, ông vẫn mở cửa sớm.

Đốt một nén nhang.

Pha một ấm trà.

Ngồi nhìn dòng sông lặng trôi – như thời gian lặng lẽ.

Chờ một ngày…

“Phật chỉ sẽ đến.”

“Ngài sẽ đi.”

Về hướng Tây.



Sáng hôm ấy, trời Trường An bỗng không một gợn mây, vầng dương đỏ rực từ từ nhô lên phía chân trời Đông, mang theo khí tức sáng lạn của đại vận quốc gia. Ánh nắng chiếu lên từng ngọn mái cong, từng phiến ngói lưu ly của thành Trường An, soi rõ tấm lòng muôn dân đang rúng động.

Ngay trước cửa Nam thành, trên đoạn trường lát đá trắng vân mây dẫn ra đại lộ Huyền Vũ, một đoàn người đã tụ tập từ tinh mơ, từ triều thần áo mũ chỉnh tề, các quan đại thần chắp tay kính lễ, đến cả dân chúng từ già trẻ lớn bé, đứng dày đặc hai bên đường, lặng lẽ nhìn về phía chính giữa trung tâm quảng trường – nơi có một vị thân ảnh áo cà sa vàng rực đang chắp tay hướng về phương Tây.

Vị ấy—chính là Đường Tam Tạng, tên tục là Trần Huyền Trang, quốc sư của Đại Đường, là bậc đại trí đại từ, từ lâu đã vang danh khắp cõi Đông Thiên.

Hôm nay, Ngài không còn là người ngồi trên pháp toà giảng đạo giữa vạn dân, mà đã trở thành kẻ mang mệnh số – người gánh vác Tây Du, cầu chân kinh từ Cực Lạc Linh Sơn, mang ánh sáng Phật Đà soi rọi cõi mê trần.

Trên bậc đá cao nhất, Hoàng Đế Đại Đường – Lý Thế Dân, thân khoác long bào, đích thân ra tiễn.

Không trống rền cờ xí, không phô trương nghi vệ, chỉ có một lễ xuất phát tĩnh lặng, nhưng lại thấm đẫm nặng nề thiên ý và đạo nghĩa.

Bên dưới, Đường Tăng nhẹ cúi đầu, chắp tay trước ngực, cúi lạy ba lạy với quân vương. Gió thổi vạt áo cà sa tung bay như cánh sen giữa trời, hương trầm thoảng nhẹ khiến cho cảnh tượng càng thêm trang nghiêm kỳ ảo.

Ngài nhẹ giọng:

— “Thần lần này đi Lễ Phật, cầu kinh nơi Tây Thiên, đường xa vạn dặm, gian nan muôn trùng. E là… ngày trở lại không thể định liệu. Mong Bệ Hạ vững đạo cai trị, nhân nghĩa trị dân, để muôn sinh được an cư lạc nghiệp, không phụ tấm lòng của chư Phật trên cao.”

Hoàng Đế đứng lặng, nhìn vị quốc sư mà mình từng nhiều lần luận đạo giữa đêm. Ánh mắt Lý Thế Dân lấp lánh như đang kìm nén điều gì, cuối cùng chỉ khẽ gật đầu. Giọng nói y trầm thấp, không vang nhưng như xuyên tận lòng người:

— “Chân kinh... là mạch đạo, nhưng cũng là mạch tâm. Trẫm đã mơ thấy Phật Tổ ba đêm liền, biết rằng việc này là định số. Trẫm không giữ được người, chỉ mong người vững bước. Đại Đường... chờ ngày trở lại.”

Dưới bậc điện, các quan đồng loạt quỳ xuống hành đại lễ, vang vọng như sấm:

— “Cung tiễn Quốc Sư xuất phát thỉnh kinh!”

Trên không, đàn chim bỗng bay thành hàng dọc, xuyên qua mây sáng, tựa như cũng đồng lòng hướng Tây. Gió từ phương Tây thổi ngược lại, mang theo tiếng chuông ngân xa từ Thiên Âm Tự, lan khắp thành Trường An.

Đường Tăng không quay đầu. Trên tay không có pháp khí, trên vai không có hành lý.

Chỉ có một chuỗi hạt đeo nơi cổ, một áo cà sa khoác người, và bên dưới thân là con bạch mã trắng tinh – bảo mã do chính Hoàng Đế ban tặng, tương truyền là do nhân gian linh thú biến hóa, từ nhỏ đã không chịu cho ai cưỡi, nhưng lại thuận theo tay Ngài như có duyên định mệnh.

Con ngựa trắng lặng lẽ bước ra khỏi cửa Nam thành.

Không kèn, không trống.

Chỉ có bóng một tăng nhân, cưỡi bạch mã giữa hai hàng dân chúng dạt ra như nước mở đường. Mọi người đứng nhìn, không ai dám lên tiếng.

Có người lén rơi lệ.

Có tiểu nhi hỏi phụ thân: “Người kia đi đâu thế?”

Người phụ thân ôm con, cúi đầu: “Người ấy… đi cầu đạo cho cả thiên hạ.”

Mặt trời lên cao.

Bóng áo vàng, ngựa trắng, một người một mã, đi về phía Tây, bóng dài đổ xuống cánh đồng phía xa, như sợi tơ kéo từ Trường An đến tận Linh Sơn.



Nếu ai đó đứng ở đỉnh Cửu Trùng Thiên mà nhìn xuống, có thể thấy—một luồng vận mệnh vàng kim, như đạo quang, nối từ Trường An – Đại Đường, thẳng về Cực Lạc Tịnh Thổ.

….

Khác với dự đoán của tất cả các triều thần và dân chúng Đại Đường – khi quốc sư Trần Huyền Trang rời khỏi thành Trường An với tư thế một người đi gieo hạt Phật pháp khắp Đông Thiên Châu…

… thì thực tế, khi chỉ mới cách kinh thành chưa quá ba mươi dặm đường, bên ngoài huyện Hà Nam, giữa một đoạn rừng phong đang độ rực rỡ, Đường Tăng bỗng chậm rãi ghìm cương ngựa.

Ngài không nói không rằng.

Chỉ là… đột nhiên nhảy xuống khỏi lưng bạch mã, tiếng giày đạp lên lá khô vang lên từng tiếng rất nhỏ, nhưng với linh giác sắc bén, trong không trung như có một tiếng “cạch” khẽ vang, như sợi dây của đạo niệm vừa bị kéo căng…

Đường Tăng duỗi tay, bẻ nhẹ cổ, rồi tay trái bẻ tay phải, kêu lách cách.

Tư thế này… không giống một nhà tu hành chuẩn bị niệm kinh.

Mà giống… một võ giả xuất thủ sau khi trút bỏ tràng hạt.



Ngài quay lại, vỗ vỗ bạch mã, dắt nó rẽ sang hướng Tây Bắc, không theo đường chính, mà lại men theo bìa núi, lặng lẽ tiến vào một thị trấn nhỏ chuyên làm công xưởng đúc sắt.



Bên trong, tiếng lửa rèn vang rền, những chiếc búa sắt nện xuống mặt đe tóe lửa. Công tượng nhìn thấy một nhà sư cưỡi ngựa trắng bước vào, thoáng sửng sốt.

Nhưng chỉ một khắc sau, nhà sư ấy… lấy ra một túi bạc lớn, đặt lên bàn đá trước mặt vị lão tượng sư.

Đường Tăng khẽ cười.

— “Làm cho ta vài món hàng, nó như thế này…ân…đúng rồi…chính là như vậy!”

Ánh mắt ông lúc này – không phải ánh mắt của một vị tu sĩ.

Mà là một chiến lược gia – hay một kẻ đang sắp bày mưu.



Công tượng hơi khó hiểu, nhưng vì bạc đủ nặng, cuối cùng vẫn gật đầu đồng ý.

Đường Tăng thì nhẹ nhàng bước ra ngoài.

Không quay đầu.

Không giải thích.

Chỉ khẽ lẩm nhẩm hát… một bài dân ca kỳ lạ, không ai biết đã xuất hiện từ bao giờ, như từ thời thượng cổ để lại.



“Anh gánh hành lý, tôi dắt ngựa

Đón bình minh, tiễn hoàng hôn

Đạp bằng gập ghềnh, thành đại đạo

Vượt qua gian nguy, lại lên đường…”

Giọng ông trầm nhẹ, vang lên giữa ánh nắng buổi sớm chiếu lên thân áo vàng.

Gió thổi nhẹ. Lá phong đỏ bay quanh như mộng ảnh.

Phía xa, có một tiệm thuốc, ông bước vào, lại mua một ít thảo dược – đều là những vị thuốc trị thương, dưỡng thần, tịnh độc.

Gói lại bằng giấy cẩn thận, bỏ vào tay nải.

Một tăng nhân thỉnh kinh… lẽ nào lại chuẩn bị như sắp bước vào đại chiến?



Trên tầng mây thứ ba mươi ba, nơi gần với Pháp Vân Cực Cảnh, có hai thân ảnh từ bi ngồi trên đài liên hoa tĩnh tọa.

Một là Diệu Dương Bồ Tát, một là Quan Âm Bồ Tát, cả hai thân khoác pháp y trắng ngà điểm kim văn, phật quang hiển hiện như trăng sáng nước thu, tọa trước mặt là kính Thiên Luân Quang – một mặt kính tròn như ánh nhật nguyệt, chiếu rọi khắp nhân gian, không gì thoát khỏi pháp nhãn Phật môn.

Lúc này, kính Luân Quang đang phản chiếu một bóng người vàng rực giữa trần thế, trên tay dắt một con bạch mã, đằng sau là bao hành lý lỉnh kỉnh, đang thong thả bước ra khỏi một tiệm công tượng nơi vùng ven thành Trường An.

Quan Âm Bồ Tát khẽ chau mày, tay lần hạt tràng trong vô thức.

— “Sư muội… người nhìn kỹ đi. Cách đi đứng ấy, cách cúi đầu trả lễ, thậm chí ngay cả cách bước qua bậc cửa không chạm mép gỗ… đều… quá giống…”

Nàng không nói tiếp.

Nhưng ánh mắt kia đã nhìn rất xa, như đã thấy qua hàng vạn kiếp, như đang nhìn một người từng quen biết trong một giấc mộng từ đời nào.

Diệu Dương Bồ Tát cũng không trả lời vội. Nàng nhắm mắt, chắp tay, một đạo pháp ấn vô hình đánh vào kính Luân Quang, từng đạo thần thức hóa thành tơ sáng bay lượn quanh ảnh chiếu Đường Tam Tạng.

Một lúc lâu sau, nàng mở mắt, ánh sáng nơi tròng con ngưng tụ như sương kết băng.

— “Không có gì cả.”

— “Không có dấu hiệu nào cho thấy… có thần niệm từ bên ngoài nhập thể.”

— “Không phải Chí Tôn.”

Quan Âm Bồ Tát nghe vậy liền trầm mặc. Nhưng nét mặt không nhẹ đi mà càng thêm ngờ vực.

— “Lạ thật… Không phải Chí Tôn, nhưng lại quá giống…”

— “Ta từng đi qua mười sáu quốc độ cùng Chí Tôn lúc Tây Huyền hỗn loạn… ánh mắt lúc Ngài ấy nhìn sinh linh trần thế… chính là ánh mắt mà Đường Tăng đang có lúc cúi đầu mua thảo dược…”

Diệu Dương đưa tay day day nhẹ thái dương, mi tâm hơi nhíu, như không muốn thừa nhận điều đó, nhưng nội tâm lại không thể phản bác.

— “Ta không dám chắc, nhưng nếu Kim Thiền Tử này… thật sự là một phân thân có phần ‘ngã mệnh’ chưa tan rã…”

— “Thì... lần thỉnh kinh này sẽ không đơn thuần là thỉnh kinh.”

— “Mà là... một cuộc chuyển đạo, đảo trục.”

Quan Âm thoáng động thần sắc. Nàng lập tức lật ra một cuộn phạn văn nhỏ, trong đó ghi chép từng vòng chuyển luân của Kim Thiền Tử từ cửu kiếp trước, đến nay là kiếp thứ mười.

— “Chân linh hắn vẫn là Kim Thiền Tử, pháp tướng viên mãn, căn nguyên vẫn là Phật tử hộ đạo, không lệch lạc…”

Diệu Dương lắc đầu khẽ:

— “Nhưng chính vì không lệch, mà lại lệch.”

— “Chí Tôn... xưa nay vốn không làm điều có thể đoán định. Một người như thế, sao có thể trảm thân mà không lưu lại một thứ ‘chốt xoay’?”

Quan Âm ngừng chuỗi hạt, ánh mắt sắc lạnh hơn một chút.

— “Huống chi, bao nhiêu năm nay… Chí Tôn vẫn an tại Đông Hải, chẳng hề lộ diện… nhưng lại để mặc cho Thạch Cơ đạo hữu đảm trách quyền Thiên Đình.”

— “Nữ Đế ấy… tâm tính như đao, sát ý như hàn thiết, thế mà vẫn không ai dám cãi. Thậm chí ta nghe... vài vị Kim Cương còn phải tránh đi khi nàng bước vào điện nghị sự.”

Diệu Dương khẽ gật đầu.

— “Vì nàng… đứng sau lưng là Chí Tôn.”

— “Vì nàng... chính là ‘chân tâm’ của một người không bao giờ để tâm rơi mất.”

Cả hai cùng nhìn nhau, bất giác khẽ chắp tay, đồng thanh tụ niệm:

— “A Di Đà Phật… thiện tai… thiện tai…”



Trên cao, tầng mây chợt vẩn đục rồi lại trong.

Phía dưới, Đường Tăng đang xoa cổ ngựa, dặn dò con bạch mã đứng chờ ngoài tiệm thuốc.

Miệng ông vẫn ngân nga bài hát cũ, nhưng tay trái lại từ trong tay nải khẽ lấy ra một khối ngọc giản đã ố mờ, trên đó khắc một hàng chữ lờ mờ:

"Nếu không phải ta, ai có thể cứu Tam Giới khỏi vòng lặp?"

Ánh mắt ông lúc này... lại không còn là Đường Tăng.

Mà là một đoạn nhớ nhung rất dài…




Bạn đang đọc truyện trên Truyenhoan.com