Mùa Hạ Bất Tận

Chương 20



Dưới bầu trời xanh lam thẫm, ánh nắng chói chang và gay gắt bao phủ khắp mặt đất. Nhậm Từ Dĩnh đeo cặp bước xuống từ xe buýt, giơ tay trái lên che trán để chắn bớt tia tử ngoại mạnh mẽ. Hai bên đường trồng đầy cây long não, cô đi nhanh trong những bóng cây đan xen, hướng về phía thư viện.

Năm phút sau, Nhậm Từ Dĩnh quét thẻ vào thư viện. Luồng không khí mát lạnh vừa thổi đến liền xua tan cái nóng hầm hập trên người cô. Cô đi thẳng lên lầu, rẽ trái đến góc quen thuộc của mình.

Vừa ngẩng đầu, cô đã nhìn thấy Hà Trường Hy đã đến trước, đang cúi đầu đọc sách. Nhậm Từ Dĩnh nhẹ nhàng vỗ lên vai phải của cô ấy. Hà Trường Hy quay đầu lại, nhận ra là Nhậm Từ Dĩnh, đôi mắt xoay tròn một vòng, toát lên vẻ tinh nghịch:

“Cậu đến muộn rồi nha.”

Nhậm Từ Dĩnh đặt cặp xuống, mở khóa kéo, lấy ra hai bộ đề thi rồi đặt lên bàn, khẽ thở dài:

“Nóng quá, muốn nhanh cũng chẳng nổi.”

Hà Trường Hy lắc đầu, nghiêm giọng nói:

“Không được, phải chịu phạt.”

“Phạt gì cơ?”

Hà Trường Hy lấy từ dưới bàn ra một túi giấy, bên trong có hai chai nước có ga còn đọng giọt nước mát lạnh. Cô đưa một chai cho Nhậm Từ Dĩnh, nhướn mày nói:

“Phạt cậu uống đồ ngon.”

Nhậm Từ Dĩnh bật cười, nhận lấy:

“Hình phạt này tớ vui vẻ nhận.”

Trong không gian yên tĩnh của thư viện, hai người cúi đầu làm bài thi tiếng Anh, bên cạnh là hai chai nước có ga khẽ sủi bọt. Hương vị của mùa hè tràn ngập quanh họ.

Trong những ngày hè ấy, Nhậm Từ Dĩnh và Hà Trường Hy kiên trì giữa hai nơi: thư viện và nhà. Thỉnh thoảng, họ ghé qua phố ăn vặt hoặc trung tâm thương mại để thư giãn. Kỳ nghỉ hè cứ thế trôi qua một cách lặng lẽ.

Trường Cửu Trung có một truyền thống đầu năm học: trước khi chính thức lên lớp, học sinh sẽ làm bài kiểm tra khai giảng, nhằm đ.á.n.h giá kết quả học tập trong kỳ nghỉ hè. Các thầy cô chấm bài nhanh đến mức như sắp tạo ra tia lửa, chỉ để có thể công bố kết quả vào ngày đầu tiên nhập học.

Thứ Hai là ngày khiến vô số học sinh phải khổ sở.

Còn với học sinh lớp 9-1, điều khiến họ càng “đau khổ” hơn chính là: buổi đọc bài sáng và tiết học đầu tiên trong tuần đều là tiết tiếng Anh của thầy Thịnh.

Lớp trưởng môn tiếng Anh đang đứng trên bục dẫn cả lớp đọc từ vựng. Thầy Thịnh hai tay đút túi quần, mặt lạnh tanh bước vào lớp.

“Các em là chưa ăn sáng hay chưa tỉnh ngủ hả? Sao giọng nhỏ thế! Thầy còn đứng ở cửa văn phòng đã nghe thấy lớp 12 và 13 đọc to rõ ràng rồi, chỉ có lớp mình là như tiếng muỗi vo ve! Hôm nay là ngày đầu tiên sau khai giảng, vốn dĩ thầy không định nói gì, nhưng nhìn thái độ học của các em như vậy, thầy không thể không nói! Các em học lớp 9 rồi, tháng Sáu năm sau là thi tốt nghiệp cấp hai đấy! Người ta ra chiến trường còn biết cầm súng, cầm dao, còn các em thì sao? Cầm còn chẳng vững, nói gì đến việc dùng nó! Lớp 7 thì còn nghịch ngợm, thầy còn hiểu được, nhưng giờ mà vẫn thế thì…”

Mỗi khi thầy Thịnh bắt đầu phê bình, là y như rằng cả tiết học sẽ trôi qua trong “bản kể tội” đầy đủ từ quá khứ đến hiện tại.

Nhậm Từ Dĩnh chỉ nghe tai này lọt tai kia, cúi đầu lẩm nhẩm học từ vựng. Mãi đến khi chuông ra chơi vang lên, thầy mới chịu rời lớp, vẫn còn tiếc nuối vì chưa nói hết.

Tiết học đầu tiên của buổi sáng đã trôi qua được hai, ba phút mà thầy Thịnh vẫn chưa đến lớp. Cán sự môn tiếng Anh đứng dậy đi tìm thầy. Một lát sau, cô ấy quay lại với một chồng phiếu trả lời trắc nghiệm tiếng Anh, còn thầy Thịnh thì bước vào lớp với bảng điểm và đề thi trong tay.

Khi phát bài, Nhậm Từ Dĩnh lập tức nhìn vào ô điểm: 124. Gần giống lần trước, không tiến cũng chẳng lùi.

Cô quay lại nhìn Hà Trường Hy, thấy bạn mình giơ tay ra hiệu “86”. Nhậm Từ Dĩnh nhớ rõ, kỳ thi cuối học kỳ trước, điểm tiếng Anh của Hà Trường Hy chỉ hơn 70 một chút.

Thầy Thịnh trên tay cầm bảng xếp hạng trong lớp, còn thứ hạng trong khối thì phải chờ ra chơi xuống bảng công bố ở tầng một mới xem được. Tuy nhiên, trên bảng xếp hạng lớp cũng có ghi kèm vị trí trong khối.

Nhiều bạn lười chen xuống tầng dưới nên thường ùa đến chỗ thầy để xem. Nhưng Nhậm Từ Dĩnh vừa nhìn thấy gương mặt lạnh lẽo của thầy đã cảm thấy nghẹt thở, thà đi xếp hàng ở tầng một còn hơn lại gần ông.

Theo lệ thường, thầy Thịnh đọc bảng xếp hạng rồi phê bình một loạt học sinh đứng cuối, tiếp đó mắng thêm những ai “kéo điểm lớp đi xuống”, cuối cùng mới “ban ơn” cho một người được khen:

“Nhậm Từ Dĩnh.”

Cô lập tức đứng dậy. Thầy Thịnh khẽ gật đầu:

“Lần này em làm bài khá tốt.”

Nói xong, thầy liền quay sang giảng đề, để lại Nhậm Từ Dĩnh đứng đó, lòng đầy thắc mắc vì câu nói nửa vời, không nhắc đến điểm, cũng chẳng nói thứ hạng.

Trong đầu cô chỉ quanh quẩn một câu hỏi:

“Thầy nói ‘khá tốt’ là bao nhiêu điểm, bao nhiêu hạng đây?”

Chuông tan tiết vang lên, nhưng thầy vẫn như thường lệ kéo dài thêm vài phút mới chịu rời lớp.

Ngay khi ông bước ra khỏi cửa, Nhậm Từ Dĩnh liền kéo Hà Trường Hy chạy thẳng xuống tầng một, đến bảng công bố kết quả.

Ánh mắt cô lướt qua danh sách top 300, không có tên mình.

Tim cô khẽ siết lại, một linh cảm táo bạo lóe lên trong đầu, cô lập tức quay sang bảng top 200 ở bên cạnh.

“Hạng 267, Nhậm Từ Dĩnh, lớp 9-1, Ngữ văn 122 điểm, Toán…”

Khi nhìn thấy con số “267”, toàn thân cô khẽ run lên. Cô cuối cùng cũng đã lọt vào top 300!

Đọc xong bảng điểm, Nhậm Từ Dĩnh háo hức muốn chia sẻ niềm vui với Hà Trường Hy, nhưng lại không thấy bạn đâu.

“Hà Trường Hy? Hà Trường Hy!” — cô gọi to tên bạn.

“Nhậm Từ Dĩnh, tớ ở đây này!” — Hà Trường Hy cố chen đầu ra khỏi đám đông, giơ tay vẫy.

Nhậm Từ Dĩnh lập tức chen qua, kéo bạn ra khỏi dòng người. Còn chưa kịp mở miệng, Hà Trường Hy đã vui mừng thông báo trước:

“Tớ được hạng 666!”

[Truyện được đăng tải duy nhất tại MonkeyD.net.vn -

Nhậm Từ Dĩnh bật cười:

“Con số đẹp đấy!”

Vẫn còn một năm nữa, cả hai vẫn còn cơ hội để nâng cao điểm số và thứ hạng.

Lớp có tổng cộng 64 học sinh, lần này Nhậm Từ Dĩnh xếp hạng 12 của lớp, được thầy Thịnh chuyển chỗ lên hàng thứ ba, bàn thứ hai.

Ngồi ở bên phải cô là Lâm Y Vệ.

Nhậm Từ Dĩnh vốn không thấy có gì ngại, nhưng mỗi lần Vương Tư Hàm đến hỏi bài Lâm Y Vệ, lại cố tình liếc cô với ánh mắt khinh thường, thậm chí trắng mắt mấy lần liền.

Thấy vậy, Nhậm Từ Dĩnh cau mày, chờ cô ta lại liếc thêm một cái rồi thản nhiên nói:

“Cậu bị chuột rút ở mắt à?”

Mấy bạn xung quanh nghe xong đều quay sang nhìn Vương Tư Hàm, khiến cô ta hơi lúng túng.

Vương Tư Hàm tức tối nói:

“Cậu bị điên à? Mắt tôi bình thường, nói bậy bạ cái gì thế!”

Nhậm Từ Dĩnh mỉm cười, giọng điệu nhàn nhạt:

“Ồ, bình thường à? Thế mà tôi thấy mắt cậu cứ đảo ngược lên liên tục, tưởng là bị co giật cơ.”

Mọi người xung quanh đều nghe ra được ẩn ý mỉa mai của cô.

Vương Tư Hàm bị “bắt quả tang” ngay trước mặt bao người, xấu hổ đỏ mặt, không hỏi bài nữa, giận dữ quay về chỗ ngồi.

Nhậm Từ Dĩnh thấy tâm trạng thoải mái hẳn, vừa lấy bài tập ra viết, thì bắt gặp ánh nhìn nghiêng lạnh nhạt của Lâm Y Vệ.

Trong ánh mắt ấy, cô đọc được một chút ghét bỏ mơ hồ.

Tim cô khẽ nhói. “Tại sao cậu ấy lại nhìn mình như vậy? Là vì mình khiến Vương Tư Hàm mất mặt sao? Hay là… cậu ấy có tình cảm gì với Vương Tư Hàm?”

Cô lập tức quay đầu nhìn về chỗ ngồi của Hà Trường Hy . Cô bạn đang gục đầu trên bàn ngủ bù. Sáng nay, Hà Trường Hy còn nói với cô rằng tối qua phải học thuộc văn cổ đến hơn mười hai giờ mới ngủ.

Nhậm Từ Dĩnh nhớ lại ánh nhìn của Lâm Y Vệ, trong lòng dâng lên một cảm xúc pha trộn giữa khó hiểu, chua xót và thất vọng.

Từ sau khi chia tay với Lâm Y Vệ hồi năm lớp 8, Hà Trường Hy chưa từng yêu ai khác, cũng chẳng tỏ ra thích ai.

Nhậm Từ Dĩnh vẫn nghĩ Lâm Y Vcũng như vậy, nhưng giờ xem ra, không phải thế.

Bước vào lớp 9, mỗi buổi tối sau giờ học, tất cả học sinh đều phải ra sân thể d.ụ.c tập luyện, chuẩn bị cho kỳ kiểm tra thể chất của kỳ thi tốt nghiệp THCS.

Thầy Thịnh luôn đích thân giám sát trên sân, đề phòng có ai lười biếng hoặc trốn tập.

Nhậm Từ Dĩnh và Hà Trường Hy thường hỗ trợ nhau kéo giãn cơ thể.

Hà Trường Hy tuy tay chân dài, nhưng cử động lại cứng đờ, nên Nhậm Từ Dĩnh phải ngồi lên lưng bạn để giúp đè xuống, rồi dùng sức ép tay cô ấy về phía chân.

“Á á, không được, không được, lưng tớ sắp gãy rồi!”

Nghe vậy, Nhậm Từ Dĩnh vội vàng đứng dậy, nhìn thấy dáng vẻ ôm lưng khổ sở của bạn mà phì cười.

Hà Trường Hy chống lưng định “báo thù”, nhưng Nhậm Từ Dĩnh nhanh nhẹn tránh né. Cô vừa định tiếp tục trêu chọc thì nghe tiếng thầy Thịnh hét lớn gọi tên mình.

Quay lại nhìn, thấy vẻ mặt nghiêm khắc của thầy, Nhậm Từ Dĩnh lập tức cảm thấy chẳng lành, đành rụt rè bước tới.

Cô tưởng rằng thầy sẽ mắng vì tội không tập nghiêm túc mà còn đùa giỡn, nhưng không ngờ thầy lại bắt đầu giảng đạo lý “gần mực thì đen, gần đèn thì sáng”:

“Cái con bé Hà Trường Hy đó, kiểu người như thế sau này đến cấp ba cũng chẳng đỗ nổi!

Em mà cứ chơi với nó thì chỉ tổ lãng phí thời gian học tập, bị nó làm hư, rồi cũng chẳng vào được trường cấp ba đâu! Nghe lời thầy, đừng giao du với loại học sinh lười nhác như thế nữa. Em nên kết bạn với mấy bạn học giỏi như Vương Tư Hàm ấy. Thầy xem điểm em rồi, chỉ có môn Toán hơi yếu thôi. Mà Triệu Minh, lớp phó môn Toán, chẳng phải ngồi ngay cạnh em à? Sao không hỏi bạn ấy mà lại dính lấy Hà Trường Hy suốt ngày nghịch ngợm? Con bé đó không phải học sinh ngoan đâu, nó—”

Những lời thầy Thịnh thao thao bất tuyệt khiến Nhậm Từ Dĩnh chợt thấy như quay lại thời lớp 7.

Khi đó, thầy cũng thường treo câu “gần mực thì đen, gần đèn thì sáng” trên miệng, và phân loại học sinh theo thành tích, chia họ thành “hạng nhất, hạng hai, hạng ba”, như thể điểm số quyết định phẩm chất của con người.

Nhậm Từ Dĩnh hít sâu một hơi, ngắt lời thầy Thịnh, rồi nói ra câu mà cô đã muốn nói từ hồi lớp 7 nhưng chưa từng dám:

“Thưa thầy, nếu như thành tích học tập của một người thật sự bị bạn bè ảnh hưởng, thì theo em chỉ có hai lý do:

Một là người đó tự bản thân không kiên định, ham chơi, nên mới bị ảnh hưởng;

Hai là bạn của người đó cố tình cản trở, không cho họ học.

Em không thuộc loại thứ nhất, còn Hà Trường Hy cũng không phải loại thứ hai.

Em quen Hà Trường Hy từ hồi lớp 7, cậu ấy là một người rất tốt, hoàn toàn không phải “đứa trẻ hư” như thầy nói.

Em muốn làm bạn với cậu ấy, và cũng thích làm bạn với cạu ấy.

Hơn nữa, trong khoảng thời gian “gần mực trước khi gần đèn” mà thầy nói ấy, điểm số của em vẫn luôn tiến bộ ổn định.

Vì vậy, em nghĩ rằng việc em nên kết bạn với ai, em có thể tự mình phán đoán rõ ràng,

và đó cũng là quyền tự do của em.”